Có 2 kết quả:
手推車 shǒu tuī chē ㄕㄡˇ ㄊㄨㄟ ㄔㄜ • 手推车 shǒu tuī chē ㄕㄡˇ ㄊㄨㄟ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trolley
(2) cart
(3) barrow
(4) handcart
(5) wheelbarrow
(6) baby buggy
(2) cart
(3) barrow
(4) handcart
(5) wheelbarrow
(6) baby buggy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trolley
(2) cart
(3) barrow
(4) handcart
(5) wheelbarrow
(6) baby buggy
(2) cart
(3) barrow
(4) handcart
(5) wheelbarrow
(6) baby buggy
Bình luận 0